|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
04926 |
Giải nhất |
29442 |
Giải nhì |
52202 31234 |
Giải ba |
96368 20269 06381 05483 20473 05250 |
Giải tư |
2447 0280 6208 8060 |
Giải năm |
8752 3112 7347 0633 8887 9357 |
Giải sáu |
283 335 709 |
Giải bảy |
41 95 33 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,8 | 0 | 2,8,9 | 4,8 | 1 | 2 | 0,1,4,5 | 2 | 6 | 32,7,82 | 3 | 32,4,5,8 | 3 | 4 | 1,2,72 | 3,9 | 5 | 0,2,7 | 2 | 6 | 0,8,9 | 42,5,8 | 7 | 3 | 0,3,6 | 8 | 0,1,32,7 | 0,6 | 9 | 5 |
|
|
Giải ĐB |
26134 |
Giải nhất |
43013 |
Giải nhì |
00852 99445 |
Giải ba |
85767 01056 46047 74937 77665 59979 |
Giải tư |
7369 8101 6011 5587 |
Giải năm |
4097 7235 9374 1435 2214 5075 |
Giải sáu |
712 026 966 |
Giải bảy |
68 72 26 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,1 | 1 | 1,2,3,4 | 1,5,7 | 2 | 62 | 1 | 3 | 4,52,7 | 1,3,7 | 4 | 5,7 | 32,4,6,7 | 5 | 2,6 | 22,5,6 | 6 | 5,6,7,8 9 | 3,4,6,7 8,9 | 7 | 2,4,5,7 9 | 6 | 8 | 7 | 6,7 | 9 | 7 |
|
|
Giải ĐB |
58237 |
Giải nhất |
86386 |
Giải nhì |
55618 55079 |
Giải ba |
77084 29451 40734 12438 69222 44603 |
Giải tư |
8148 0250 9585 5850 |
Giải năm |
5157 7721 9862 7831 0853 3972 |
Giải sáu |
034 559 447 |
Giải bảy |
28 92 86 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 3 | 2,3,5 | 1 | 3,8 | 2,6,7,9 | 2 | 1,2,8 | 0,1,5 | 3 | 1,42,7,8 | 32,8 | 4 | 7,8 | 8 | 5 | 02,1,3,7 9 | 82 | 6 | 2 | 3,4,5 | 7 | 2,9 | 1,2,3,4 | 8 | 4,5,62 | 5,7 | 9 | 2 |
|
|
Giải ĐB |
75644 |
Giải nhất |
57606 |
Giải nhì |
63674 36148 |
Giải ba |
86656 34794 59282 08413 50512 35447 |
Giải tư |
3119 8670 9021 1453 |
Giải năm |
9874 4041 5134 6010 3175 9653 |
Giải sáu |
926 153 257 |
Giải bảy |
85 82 39 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 6 | 2,4 | 1 | 0,2,3,9 | 1,82 | 2 | 1,6 | 1,53 | 3 | 4,9 | 3,4,72,9 | 4 | 1,4,7,8 | 5,7,8 | 5 | 33,5,6,7 | 0,2,5 | 6 | | 4,5 | 7 | 0,42,5 | 4 | 8 | 22,5 | 1,3 | 9 | 4 |
|
|
Giải ĐB |
29665 |
Giải nhất |
98527 |
Giải nhì |
63140 87660 |
Giải ba |
23673 58241 72142 72330 44295 98541 |
Giải tư |
5762 5474 4596 9590 |
Giải năm |
7492 4216 1493 4247 0993 5481 |
Giải sáu |
398 244 570 |
Giải bảy |
36 16 22 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6,7 9 | 0 | 2 | 42,8 | 1 | 62 | 0,2,4,6 9 | 2 | 2,7 | 7,92 | 3 | 0,6 | 4,7 | 4 | 0,12,2,4 7 | 6,9 | 5 | | 12,3,9 | 6 | 0,2,5 | 2,4 | 7 | 0,3,4 | 9 | 8 | 1 | | 9 | 0,2,32,5 6,8 |
|
|
Giải ĐB |
68455 |
Giải nhất |
71702 |
Giải nhì |
21635 80267 |
Giải ba |
10913 30519 43767 43660 39872 44129 |
Giải tư |
7747 6307 1236 8129 |
Giải năm |
7797 2514 3675 9242 7572 0525 |
Giải sáu |
156 230 899 |
Giải bảy |
53 80 08 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,7,8 | 0 | 2,7,8 | | 1 | 3,4,9 | 0,4,72 | 2 | 5,92 | 1,5 | 3 | 0,5,6 | 1 | 4 | 2,7 | 2,3,5,7 | 5 | 3,5,6 | 3,5 | 6 | 0,72 | 0,4,62,9 | 7 | 0,22,5 | 0 | 8 | 0 | 1,22,9 | 9 | 7,9 |
|
|
Giải ĐB |
08030 |
Giải nhất |
38852 |
Giải nhì |
56136 06754 |
Giải ba |
21710 74178 38100 56798 20425 37888 |
Giải tư |
9110 4243 2653 8836 |
Giải năm |
8285 4962 3660 6077 2008 9786 |
Giải sáu |
099 733 521 |
Giải bảy |
66 40 07 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,3,4 6 | 0 | 0,7,8 | 2 | 1 | 02 | 5,6 | 2 | 1,5 | 32,4,5 | 3 | 0,32,62 | 5 | 4 | 0,3 | 2,8 | 5 | 2,3,4 | 32,6,8 | 6 | 0,2,6 | 0,7 | 7 | 7,8 | 0,7,8,9 | 8 | 5,6,8 | 9 | 9 | 8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|