|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45644 |
Giải nhất |
74865 |
Giải nhì |
15504 80868 |
Giải ba |
43993 32649 00875 23992 33149 42955 |
Giải tư |
9795 5669 1043 9533 |
Giải năm |
7117 2481 9225 1036 1489 0806 |
Giải sáu |
337 201 287 |
Giải bảy |
16 75 85 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4,6 | 0,8 | 1 | 6,7 | 9 | 2 | 5 | 3,4,9 | 3 | 3,6,7 | 0,4 | 4 | 3,4,92 | 2,5,6,72 8,9 | 5 | 5 | 0,1,3 | 6 | 5,8,9 | 1,3,8 | 7 | 52,9 | 6 | 8 | 1,5,7,9 | 42,6,7,8 | 9 | 2,3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
91229 |
Giải nhất |
80564 |
Giải nhì |
73248 91831 |
Giải ba |
07167 52295 20443 74989 53597 57749 |
Giải tư |
6177 4492 8521 2633 |
Giải năm |
6644 8440 0245 5024 2288 5400 |
Giải sáu |
203 784 524 |
Giải bảy |
98 35 55 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,3 | 2,3 | 1 | | 9 | 2 | 1,42,9 | 0,3,4,7 | 3 | 1,3,5 | 22,4,6,8 | 4 | 0,3,4,5 8,9 | 3,4,5,9 | 5 | 5 | | 6 | 4,7 | 6,7,9 | 7 | 3,7 | 4,8,9 | 8 | 4,8,9 | 2,4,8 | 9 | 2,5,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71421 |
Giải nhất |
79707 |
Giải nhì |
55694 28775 |
Giải ba |
60103 17426 20590 15365 84042 73436 |
Giải tư |
9607 7308 6120 2100 |
Giải năm |
7343 0529 0886 1768 4810 6536 |
Giải sáu |
590 142 719 |
Giải bảy |
31 03 02 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,2,92 | 0 | 02,2,32,72 8 | 2,3 | 1 | 0,9 | 0,42 | 2 | 0,1,6,9 | 02,4 | 3 | 1,62 | 9 | 4 | 22,3 | 6,7 | 5 | | 2,32,8 | 6 | 5,8 | 02 | 7 | 5 | 0,6 | 8 | 6 | 1,2 | 9 | 02,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53045 |
Giải nhất |
23946 |
Giải nhì |
12683 69459 |
Giải ba |
01259 20005 30603 86023 29686 76216 |
Giải tư |
1228 4522 0634 0783 |
Giải năm |
7708 4914 7191 6573 8165 1168 |
Giải sáu |
447 285 803 |
Giải bảy |
22 41 05 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 32,52,8 | 4,9 | 1 | 4,6 | 22 | 2 | 22,3,8 | 02,2,7,82 | 3 | 4 | 1,3 | 4 | 1,5,6,7 | 02,4,6,8 | 5 | 92 | 1,4,8 | 6 | 5,8,9 | 4 | 7 | 3 | 0,2,6 | 8 | 32,5,6 | 52,6 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
90435 |
Giải nhất |
41933 |
Giải nhì |
23389 15718 |
Giải ba |
74400 51891 49277 48552 95196 27077 |
Giải tư |
1606 5105 3692 2587 |
Giải năm |
4952 0701 5115 3616 5186 7791 |
Giải sáu |
269 752 942 |
Giải bảy |
72 12 85 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,5,6 | 0,92 | 1 | 2,5,6,8 | 1,4,53,7 9 | 2 | | 3 | 3 | 3,5 | 9 | 4 | 2 | 0,1,3,8 | 5 | 23 | 0,1,8,9 | 6 | 9 | 72,8 | 7 | 2,72 | 1 | 8 | 5,6,7,9 | 6,8 | 9 | 12,2,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87274 |
Giải nhất |
27948 |
Giải nhì |
71187 73594 |
Giải ba |
76202 96816 67228 51979 79440 66808 |
Giải tư |
8397 4777 7654 2638 |
Giải năm |
7791 7063 8229 8604 1807 6593 |
Giải sáu |
187 677 160 |
Giải bảy |
00 17 32 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,6 | 0 | 0,2,4,7 8 | 9 | 1 | 6,7 | 0,3,6 | 2 | 8,9 | 6,9 | 3 | 2,8 | 0,5,7,9 | 4 | 0,8 | | 5 | 4 | 1 | 6 | 0,2,3 | 0,1,72,82 9 | 7 | 4,72,9 | 0,2,3,4 | 8 | 72 | 2,7 | 9 | 1,3,4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49051 |
Giải nhất |
24819 |
Giải nhì |
52736 05002 |
Giải ba |
48805 87504 70127 50989 99245 18811 |
Giải tư |
2762 0208 8141 4121 |
Giải năm |
5518 1844 6824 2337 5439 5837 |
Giải sáu |
805 079 891 |
Giải bảy |
11 73 80 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,4,52,8 | 12,2,4,5 9 | 1 | 12,8,9 | 0,6 | 2 | 1,4,7 | 7 | 3 | 6,72,9 | 0,2,42 | 4 | 1,42,5 | 02,4 | 5 | 1 | 3 | 6 | 2 | 2,32 | 7 | 3,9 | 0,1 | 8 | 0,9 | 1,3,7,8 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|