|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
91574 |
Giải nhất |
89090 |
Giải nhì |
67375 62647 |
Giải ba |
89474 48707 37558 65647 17990 68327 |
Giải tư |
4236 8700 1003 3575 |
Giải năm |
7981 4680 1761 8362 6218 8030 |
Giải sáu |
327 914 547 |
Giải bảy |
08 94 70 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,7,8 92 | 0 | 0,3,5,7 8 | 6,8 | 1 | 4,8 | 6 | 2 | 72 | 0 | 3 | 0,6 | 1,72,9 | 4 | 73 | 0,72 | 5 | 8 | 3 | 6 | 1,2 | 0,22,43 | 7 | 0,42,52 | 0,1,5 | 8 | 0,1 | | 9 | 02,4 |
|
|
Giải ĐB |
78804 |
Giải nhất |
05932 |
Giải nhì |
92923 97549 |
Giải ba |
20552 17351 91202 31504 95158 87664 |
Giải tư |
4192 6308 5803 9572 |
Giải năm |
1903 7483 7493 5256 1405 4405 |
Giải sáu |
775 813 497 |
Giải bảy |
91 71 86 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,32,42,52 8 | 5,7,9 | 1 | 3 | 0,3,5,7 9 | 2 | 3 | 02,1,2,8 9 | 3 | 2 | 02,6 | 4 | 5,9 | 02,4,7 | 5 | 1,2,6,8 | 5,8 | 6 | 4 | 9 | 7 | 1,2,5 | 0,5 | 8 | 3,6 | 4 | 9 | 1,2,3,7 |
|
|
Giải ĐB |
14954 |
Giải nhất |
86395 |
Giải nhì |
65230 44442 |
Giải ba |
44100 23171 92152 34310 85371 33633 |
Giải tư |
1549 0572 5411 1123 |
Giải năm |
9187 2213 5454 1567 9785 8898 |
Giải sáu |
469 178 898 |
Giải bảy |
16 87 98 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3 | 0 | 0 | 1,72 | 1 | 0,1,3,6 | 4,5,7 | 2 | 3,8 | 1,2,3 | 3 | 0,3 | 52 | 4 | 2,9 | 8,9 | 5 | 2,42 | 1 | 6 | 7,9 | 6,82 | 7 | 12,2,8 | 2,7,93 | 8 | 5,72 | 4,6 | 9 | 5,83 |
|
|
Giải ĐB |
14012 |
Giải nhất |
27116 |
Giải nhì |
49045 61784 |
Giải ba |
18025 85323 87635 02069 05472 52027 |
Giải tư |
5546 8159 5494 4443 |
Giải năm |
5634 3006 7014 9544 4947 3570 |
Giải sáu |
316 638 684 |
Giải bảy |
77 89 23 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 6 | | 1 | 0,2,4,62 | 1,7 | 2 | 32,5,7 | 22,4 | 3 | 4,5,8 | 1,3,4,82 9 | 4 | 3,4,5,6 7 | 2,3,4 | 5 | 9 | 0,12,4 | 6 | 9 | 2,4,7 | 7 | 0,2,7 | 3 | 8 | 42,9 | 5,6,8 | 9 | 4 |
|
|
Giải ĐB |
45721 |
Giải nhất |
49581 |
Giải nhì |
90193 05073 |
Giải ba |
28749 57956 06164 80064 48288 65170 |
Giải tư |
9855 8994 8995 5266 |
Giải năm |
9974 7212 5754 4959 3908 9573 |
Giải sáu |
829 162 636 |
Giải bảy |
00 43 47 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,8 | 2,8 | 1 | 2 | 1,6,8 | 2 | 1,9 | 4,72,9 | 3 | 6 | 5,62,7,9 | 4 | 3,7,9 | 5,9 | 5 | 4,5,6,9 | 3,5,6 | 6 | 2,42,6 | 4 | 7 | 0,32,4 | 0,8 | 8 | 1,2,8 | 2,4,5 | 9 | 3,4,5 |
|
|
Giải ĐB |
54949 |
Giải nhất |
08119 |
Giải nhì |
18807 83419 |
Giải ba |
96779 17235 12384 84620 04288 97115 |
Giải tư |
9498 6409 8411 2897 |
Giải năm |
7106 3219 7061 3554 6767 3799 |
Giải sáu |
886 753 220 |
Giải bảy |
47 71 70 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,7 | 0 | 6,72,9 | 1,6,7 | 1 | 1,5,93 | | 2 | 02 | 5 | 3 | 5 | 5,8 | 4 | 7,9 | 1,3 | 5 | 3,4 | 0,8 | 6 | 1,7 | 02,4,6,9 | 7 | 0,1,9 | 8,9 | 8 | 4,6,8 | 0,13,4,7 9 | 9 | 7,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
19143 |
Giải nhất |
80801 |
Giải nhì |
41658 64482 |
Giải ba |
15807 06706 76479 97337 19586 70550 |
Giải tư |
3284 3273 1823 8386 |
Giải năm |
9338 0960 2939 8430 1275 8036 |
Giải sáu |
363 587 433 |
Giải bảy |
82 89 02 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6 | 0 | 1,2,6,7 | 0 | 1 | | 0,82 | 2 | 3 | 2,3,4,6 7 | 3 | 0,3,6,72 8,9 | 8 | 4 | 3 | 7 | 5 | 0,8 | 0,3,82 | 6 | 0,3 | 0,32,8 | 7 | 3,5,9 | 3,5 | 8 | 22,4,62,7 9 | 3,7,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|