|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
9MH-8MH-10MH-2MH-12MH-14MH
|
Giải ĐB |
18158 |
Giải nhất |
68823 |
Giải nhì |
10621 87113 |
Giải ba |
17280 05916 19414 79186 37611 59188 |
Giải tư |
2841 8684 8318 5422 |
Giải năm |
5366 0272 6247 2854 1045 5904 |
Giải sáu |
602 224 508 |
Giải bảy |
54 75 72 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,4,8 | 1,2,4 | 1 | 1,3,4,6 8 | 0,2,72,8 | 2 | 1,2,3,4 | 1,2 | 3 | | 0,1,2,52 8 | 4 | 1,5,7 | 4,7 | 5 | 42,8 | 1,6,8 | 6 | 6 | 4 | 7 | 22,5 | 0,1,5,8 | 8 | 0,2,4,6 8 | | 9 | |
|
6MK-1MK-14MK-4MK-9MK-11MK
|
Giải ĐB |
56141 |
Giải nhất |
73625 |
Giải nhì |
25591 26545 |
Giải ba |
43417 13466 52501 00282 67148 52621 |
Giải tư |
1613 9227 6862 9953 |
Giải năm |
1582 1540 1568 5044 1304 2096 |
Giải sáu |
393 022 137 |
Giải bảy |
20 77 38 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 1,4 | 0,2,4,9 | 1 | 3,7 | 2,6,82 | 2 | 0,1,2,5 7 | 1,5,9 | 3 | 7,8 | 0,4,8 | 4 | 0,1,4,5 8 | 2,4 | 5 | 3 | 6,9 | 6 | 2,6,8 | 1,2,3,7 | 7 | 7 | 3,4,6 | 8 | 22,4 | | 9 | 1,3,6 |
|
9ML-11ML-14ML-3ML-1ML-2ML
|
Giải ĐB |
41916 |
Giải nhất |
08972 |
Giải nhì |
85731 59090 |
Giải ba |
50333 10120 60151 67796 77837 14004 |
Giải tư |
5708 6514 3119 3663 |
Giải năm |
8008 1585 9460 8815 2619 0262 |
Giải sáu |
399 117 238 |
Giải bảy |
68 35 88 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,9 | 0 | 4,82 | 3,5 | 1 | 4,5,6,7 92 | 4,6,7 | 2 | 0 | 3,6 | 3 | 1,3,5,7 8 | 0,1 | 4 | 2 | 1,3,8 | 5 | 1 | 1,9 | 6 | 0,2,3,8 | 1,3 | 7 | 2 | 02,3,6,8 | 8 | 5,8 | 12,9 | 9 | 0,6,9 |
|
5MN-12MN-8MN-15MN-13MN-7MN
|
Giải ĐB |
09841 |
Giải nhất |
45011 |
Giải nhì |
90809 72174 |
Giải ba |
65283 75479 49179 37768 19980 20304 |
Giải tư |
4317 8272 6686 8254 |
Giải năm |
6216 2610 5272 7590 2067 7968 |
Giải sáu |
343 444 603 |
Giải bảy |
63 42 35 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8,9 | 0 | 3,4,9 | 1,4 | 1 | 0,1,3,6 7 | 4,72 | 2 | | 0,1,4,6 8 | 3 | 5 | 0,4,5,7 | 4 | 1,2,3,4 | 3 | 5 | 4 | 1,8 | 6 | 3,7,82 | 1,6 | 7 | 22,4,92 | 62 | 8 | 0,3,6 | 0,72 | 9 | 0 |
|
7MP-5MP-6MP-13MP-10MP-9MP
|
Giải ĐB |
98713 |
Giải nhất |
18834 |
Giải nhì |
17460 78706 |
Giải ba |
74043 63680 00185 61529 94039 45565 |
Giải tư |
5543 1288 4007 4955 |
Giải năm |
4040 0319 4862 5733 5162 8364 |
Giải sáu |
413 063 891 |
Giải bảy |
23 31 13 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,8 | 0 | 6,7 | 3,9 | 1 | 33,9 | 62 | 2 | 3,9 | 13,2,3,42 6 | 3 | 1,3,4,9 | 3,6 | 4 | 0,32 | 5,6,8 | 5 | 5 | 0 | 6 | 0,22,3,4 5 | 0,9 | 7 | | 8 | 8 | 0,5,8 | 1,2,3 | 9 | 1,7 |
|
15MQ-9MQ-1MQ-5MQ-4MQ-12MQ
|
Giải ĐB |
85120 |
Giải nhất |
58592 |
Giải nhì |
53011 52879 |
Giải ba |
59444 00995 02540 80461 30788 27247 |
Giải tư |
5157 8803 9017 4982 |
Giải năm |
9964 4270 1599 4834 2452 3287 |
Giải sáu |
949 516 442 |
Giải bảy |
27 17 90 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,7,9 | 0 | 3 | 1,6 | 1 | 1,6,72 | 4,5,8,9 | 2 | 0,7 | 0,5 | 3 | 4 | 3,4,6 | 4 | 0,2,4,7 9 | 9 | 5 | 2,3,7 | 1 | 6 | 1,4 | 12,2,4,5 8 | 7 | 0,9 | 8 | 8 | 2,7,8 | 4,7,9 | 9 | 0,2,5,9 |
|
4MR-6MR-14MR-13MR-11MR-2MR
|
Giải ĐB |
29337 |
Giải nhất |
79795 |
Giải nhì |
56690 48887 |
Giải ba |
92901 77395 87205 44553 84555 79916 |
Giải tư |
8589 6897 1079 1983 |
Giải năm |
1236 9243 7934 4534 9730 5156 |
Giải sáu |
768 840 640 |
Giải bảy |
70 52 79 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42,7,9 | 0 | 1,5 | 0 | 1 | 3,6 | 5 | 2 | | 1,4,5,8 | 3 | 0,42,6,7 | 32 | 4 | 02,3 | 0,5,92 | 5 | 2,3,5,6 | 1,3,5 | 6 | 8 | 3,8,9 | 7 | 0,92 | 6 | 8 | 3,7,9 | 72,8 | 9 | 0,52,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|