|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
11QH-6QH-2QH-4QH-10QH-9QH
|
Giải ĐB |
46285 |
Giải nhất |
47600 |
Giải nhì |
89103 41915 |
Giải ba |
35857 82917 07914 80475 55113 18084 |
Giải tư |
6314 7550 9636 4717 |
Giải năm |
9880 7949 0301 6813 5152 5895 |
Giải sáu |
877 990 348 |
Giải bảy |
99 88 52 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,8,9 | 0 | 0,1,3,4 | 0 | 1 | 32,42,5,72 | 52 | 2 | | 0,12 | 3 | 6 | 0,12,8 | 4 | 8,9 | 1,7,8,9 | 5 | 0,22,7 | 3 | 6 | | 12,5,7 | 7 | 5,7 | 4,8 | 8 | 0,4,5,8 | 4,9 | 9 | 0,5,9 |
|
9QK-12QK-8QK-10QK-11QK-6QK
|
Giải ĐB |
71661 |
Giải nhất |
24615 |
Giải nhì |
03759 25581 |
Giải ba |
31440 21532 47030 21563 46633 13680 |
Giải tư |
4825 2001 6675 0958 |
Giải năm |
9186 8717 4444 3440 5927 7853 |
Giải sáu |
474 516 418 |
Giải bảy |
02 44 69 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42,8 | 0 | 1,2 | 0,6,8 | 1 | 5,6,7,8 | 0,3 | 2 | 5,7 | 3,5,6 | 3 | 0,2,3,4 | 3,42,7 | 4 | 02,42 | 1,2,7 | 5 | 3,8,9 | 1,8 | 6 | 1,3,9 | 1,2 | 7 | 4,5 | 1,5 | 8 | 0,1,6 | 5,6 | 9 | |
|
6QL-5QL-15QL-13QL-14QL-12QL
|
Giải ĐB |
65576 |
Giải nhất |
21834 |
Giải nhì |
98341 78733 |
Giải ba |
68199 77368 98075 59580 47734 63176 |
Giải tư |
9274 4850 5518 3111 |
Giải năm |
7707 0739 1301 8058 5604 4191 |
Giải sáu |
013 523 323 |
Giải bảy |
07 12 63 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 1,4,72 | 0,1,4,9 | 1 | 1,2,3,8 | 1,9 | 2 | 32 | 1,22,3,6 | 3 | 3,42,9 | 0,32,7 | 4 | 1 | 7 | 5 | 0,8 | 72 | 6 | 3,8 | 02 | 7 | 4,5,62 | 1,5,6 | 8 | 0 | 3,9 | 9 | 1,2,9 |
|
10QM-3QM-8QM-4QM-1QM-15QM
|
Giải ĐB |
41248 |
Giải nhất |
17827 |
Giải nhì |
73986 79480 |
Giải ba |
41224 34610 25369 86403 80143 57669 |
Giải tư |
1141 3622 2677 0520 |
Giải năm |
1337 5356 2412 7235 8435 2100 |
Giải sáu |
803 944 321 |
Giải bảy |
26 28 70 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,7 8 | 0 | 0,32 | 2,4 | 1 | 0,2 | 1,2,7 | 2 | 0,1,2,4 6,7,8 | 02,4 | 3 | 52,7 | 2,4 | 4 | 1,3,4,8 | 32 | 5 | 6 | 2,5,8 | 6 | 92 | 2,3,7 | 7 | 0,2,7 | 2,4 | 8 | 0,6 | 62 | 9 | |
|
5QN-10QN-2QN-13QN-3QN-6QN
|
Giải ĐB |
27414 |
Giải nhất |
11010 |
Giải nhì |
41330 97277 |
Giải ba |
74505 02583 25729 18319 80920 81572 |
Giải tư |
1080 8991 4942 4123 |
Giải năm |
9035 2575 9988 6255 7699 0135 |
Giải sáu |
777 921 304 |
Giải bảy |
11 53 81 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,8 | 0 | 4,5 | 1,2,8,9 | 1 | 0,1,4,9 | 4,7 | 2 | 0,1,3,7 9 | 2,5,8 | 3 | 0,52 | 0,1 | 4 | 2 | 0,32,5,7 | 5 | 3,5 | | 6 | | 2,72 | 7 | 2,5,72 | 8 | 8 | 0,1,3,8 | 1,2,9 | 9 | 1,9 |
|
9QP-2QP-7QP-14QP-5QP-13QP
|
Giải ĐB |
57534 |
Giải nhất |
88770 |
Giải nhì |
05720 91578 |
Giải ba |
03717 48451 94184 89449 05832 56081 |
Giải tư |
4943 4300 4803 7938 |
Giải năm |
2632 1938 4351 0270 7609 7302 |
Giải sáu |
029 457 562 |
Giải bảy |
88 23 60 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,6,72 | 0 | 0,2,3,9 | 52,8 | 1 | 7 | 0,32,6 | 2 | 0,3,9 | 0,2,4 | 3 | 22,4,82 | 3,8 | 4 | 3,9 | | 5 | 12,7 | | 6 | 0,2 | 1,5 | 7 | 02,8,9 | 32,7,8 | 8 | 1,4,8 | 0,2,4,7 | 9 | |
|
11QR-9QR-7QR-10QR-1QR-14QR
|
Giải ĐB |
44265 |
Giải nhất |
59509 |
Giải nhì |
68989 53011 |
Giải ba |
99466 91198 56803 55404 06860 51761 |
Giải tư |
5199 2649 9460 1408 |
Giải năm |
5496 4857 9907 3867 9046 6692 |
Giải sáu |
919 860 899 |
Giải bảy |
63 35 38 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 63 | 0 | 3,4,7,8 9 | 1,6 | 1 | 1,2,9 | 1,9 | 2 | | 0,6 | 3 | 5,8 | 0 | 4 | 6,9 | 3,6 | 5 | 7 | 4,6,9 | 6 | 03,1,3,5 6,7 | 0,5,6 | 7 | | 0,3,9 | 8 | 9 | 0,1,4,8 92 | 9 | 2,6,8,92 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|