|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
5YB-1YB-2YB-11YB-10YB-6YB
|
Giải ĐB |
50925 |
Giải nhất |
75781 |
Giải nhì |
95072 45895 |
Giải ba |
41571 89042 12852 47456 00818 62562 |
Giải tư |
8894 5615 3165 5278 |
Giải năm |
1942 7055 3612 4780 5138 3630 |
Giải sáu |
212 766 598 |
Giải bảy |
41 28 85 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,8 | 0 | | 4,7,8 | 1 | 22,5,8 | 12,42,5,6 7 | 2 | 5,8 | | 3 | 0,8 | 9 | 4 | 0,1,22 | 1,2,5,6 8,9 | 5 | 2,5,6 | 5,6 | 6 | 2,5,6 | | 7 | 1,2,8 | 1,2,3,7 9 | 8 | 0,1,5 | | 9 | 4,5,8 |
|
11YC-6YC-9YC-13YC-4YC-7YC
|
Giải ĐB |
43104 |
Giải nhất |
28261 |
Giải nhì |
94697 54948 |
Giải ba |
94817 46842 80937 93431 84038 68623 |
Giải tư |
9898 3566 9576 3523 |
Giải năm |
2967 8407 0472 8087 2142 0254 |
Giải sáu |
564 906 826 |
Giải bảy |
92 19 52 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,6,7 | 3,6 | 1 | 7,9 | 42,5,7,9 | 2 | 32,6 | 22 | 3 | 1,7,8 | 0,4,5,6 | 4 | 22,4,8 | | 5 | 2,4 | 0,2,6,7 | 6 | 1,4,6,7 | 0,1,3,6 8,9 | 7 | 2,6 | 3,4,9 | 8 | 7 | 1 | 9 | 2,7,8 |
|
7YD-5YD-2YD-12YD-15YD-13YD
|
Giải ĐB |
22365 |
Giải nhất |
80585 |
Giải nhì |
51233 18206 |
Giải ba |
96019 28041 33335 84405 47766 56983 |
Giải tư |
0662 9764 3649 9731 |
Giải năm |
9034 3966 3093 1775 7898 1925 |
Giải sáu |
266 316 572 |
Giải bảy |
97 50 53 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 5,6 | 3,4 | 1 | 6,9 | 6,7 | 2 | 4,5 | 3,5,8,9 | 3 | 1,3,4,5 | 2,3,6 | 4 | 1,9 | 0,2,3,6 7,8 | 5 | 0,3 | 0,1,63 | 6 | 2,4,5,63 | 9 | 7 | 2,5 | 9 | 8 | 3,5 | 1,4 | 9 | 3,7,8 |
|
1YE-15YE-12YE-10YE-8YE-5YE
|
Giải ĐB |
11724 |
Giải nhất |
98298 |
Giải nhì |
19917 53982 |
Giải ba |
09894 85689 21669 68513 50670 77330 |
Giải tư |
1580 7154 6751 2983 |
Giải năm |
7989 0174 4014 8953 5493 8885 |
Giải sáu |
459 607 700 |
Giải bảy |
95 97 40 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4,7 8 | 0 | 0,7 | 5 | 1 | 3,4,7 | 8 | 2 | 4 | 1,5,8,9 | 3 | 0 | 1,2,5,7 9 | 4 | 0 | 8,9 | 5 | 1,3,4,9 | | 6 | 9 | 0,1,9 | 7 | 0,4 | 9 | 8 | 0,2,3,5 92 | 5,6,82,9 | 9 | 3,4,5,7 8,9 |
|
10YF-14YF-1YF-3YF-13YF-7YF-19YF-8YF
|
Giải ĐB |
13720 |
Giải nhất |
08293 |
Giải nhì |
39853 99463 |
Giải ba |
40902 18299 67472 71197 09602 98672 |
Giải tư |
6266 7877 7531 1382 |
Giải năm |
8533 8041 0107 1775 2242 9568 |
Giải sáu |
692 139 713 |
Giải bảy |
00 90 14 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,9 | 0 | 0,22,7 | 3,4,6 | 1 | 3,4 | 02,4,72,8 9 | 2 | 0 | 1,3,5,6 9 | 3 | 1,3,9 | 1 | 4 | 1,2 | 7 | 5 | 3 | 6 | 6 | 1,3,6,8 | 0,7,9 | 7 | 22,5,7 | 6 | 8 | 2 | 3,9 | 9 | 0,2,3,7 9 |
|
5YG-2YG-8YG-10YG-3YG-14YG
|
Giải ĐB |
59722 |
Giải nhất |
39954 |
Giải nhì |
82710 03209 |
Giải ba |
78624 32001 43234 62757 70781 81883 |
Giải tư |
8076 8791 9056 0768 |
Giải năm |
6452 1096 3635 6305 6223 8703 |
Giải sáu |
457 589 380 |
Giải bảy |
92 33 70 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,8 | 0 | 1,3,5,9 | 0,8,9 | 1 | 0 | 2,5,9 | 2 | 2,3,4 | 0,2,3,8 | 3 | 3,4,5,8 | 2,3,5 | 4 | | 0,3 | 5 | 2,4,6,72 | 5,7,9 | 6 | 8 | 52 | 7 | 0,6 | 3,6 | 8 | 0,1,3,9 | 0,8 | 9 | 1,2,6 |
|
13YH-1YH-2YH-9YH-15YH-4YH
|
Giải ĐB |
56650 |
Giải nhất |
37406 |
Giải nhì |
50515 25911 |
Giải ba |
41234 89462 16592 53472 18697 36227 |
Giải tư |
3240 6790 0262 3750 |
Giải năm |
3676 9266 7549 9781 1704 3680 |
Giải sáu |
405 446 442 |
Giải bảy |
49 45 59 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,52,8,9 | 0 | 4,5,6 | 1,2,8 | 1 | 1,5 | 4,62,7,9 | 2 | 1,7 | | 3 | 4 | 0,3 | 4 | 0,2,5,6 92 | 0,1,4 | 5 | 02,9 | 0,4,6,7 | 6 | 22,6 | 2,9 | 7 | 2,6 | | 8 | 0,1 | 42,5 | 9 | 0,2,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|