|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
15KZ-5KZ-14KZ-8KZ-11KZ-13KZ
|
Giải ĐB |
40448 |
Giải nhất |
23038 |
Giải nhì |
99191 45105 |
Giải ba |
85345 38356 73752 98329 05815 10799 |
Giải tư |
0673 8112 2660 1800 |
Giải năm |
5560 4321 2607 5774 1386 5036 |
Giải sáu |
313 373 203 |
Giải bảy |
34 83 78 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,62 | 0 | 0,3,5,7 | 2,9 | 1 | 2,3,5 | 1,5 | 2 | 1,8,9 | 0,1,72,8 | 3 | 4,6,8 | 3,7 | 4 | 5,8 | 0,1,4 | 5 | 2,6 | 3,5,8 | 6 | 02 | 0 | 7 | 32,4,8 | 2,3,4,7 | 8 | 3,6 | 2,9 | 9 | 1,9 |
|
8HA-15HA-9HA-3HA-10HA-2HA
|
Giải ĐB |
90230 |
Giải nhất |
75249 |
Giải nhì |
09098 85227 |
Giải ba |
24762 98352 73995 42098 25135 80121 |
Giải tư |
6445 5373 4159 6724 |
Giải năm |
8220 3618 6696 1199 5309 6770 |
Giải sáu |
767 420 872 |
Giải bảy |
57 28 92 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3,7 | 0 | 3,9 | 2 | 1 | 8 | 5,6,7,9 | 2 | 02,1,4,7 8 | 0,7 | 3 | 0,5 | 2 | 4 | 5,9 | 3,4,9 | 5 | 2,7,9 | 9 | 6 | 2,7 | 2,5,6 | 7 | 0,2,3 | 1,2,92 | 8 | | 0,4,5,9 | 9 | 2,5,6,82 9 |
|
3HB-9HB-14HB-15HB-12HB-13HB
|
Giải ĐB |
32505 |
Giải nhất |
41658 |
Giải nhì |
88892 35125 |
Giải ba |
57424 87950 78338 29120 52361 52559 |
Giải tư |
4080 1548 3942 0562 |
Giải năm |
7432 0250 2085 3450 8964 5224 |
Giải sáu |
004 259 056 |
Giải bảy |
98 79 69 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,53,8 | 0 | 4,5 | 6 | 1 | | 3,4,6,9 | 2 | 0,42,5,9 | | 3 | 2,8 | 0,22,6 | 4 | 2,8 | 0,2,8 | 5 | 03,6,8,92 | 5 | 6 | 1,2,4,9 | | 7 | 9 | 3,4,5,9 | 8 | 0,5 | 2,52,6,7 | 9 | 2,8 |
|
6HC-5HC-9HC-8HC-12HC-15HC
|
Giải ĐB |
71424 |
Giải nhất |
66934 |
Giải nhì |
50533 74665 |
Giải ba |
39908 00797 93691 18733 47971 26018 |
Giải tư |
1541 0875 2557 1632 |
Giải năm |
0820 3760 8781 2239 1046 0825 |
Giải sáu |
849 255 247 |
Giải bảy |
29 56 88 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 8 | 4,7,8,9 | 1 | 4,8 | 3 | 2 | 0,4,5,9 | 32 | 3 | 2,32,4,9 | 1,2,3 | 4 | 1,6,7,9 | 2,5,6,7 | 5 | 5,6,7 | 4,5 | 6 | 0,5 | 4,5,9 | 7 | 1,5 | 0,1,8 | 8 | 1,8 | 2,3,4 | 9 | 1,7 |
|
|
Giải ĐB |
13086 |
Giải nhất |
69861 |
Giải nhì |
60578 56199 |
Giải ba |
41818 40709 24243 78501 37344 06196 |
Giải tư |
1624 7688 0343 8140 |
Giải năm |
1534 5765 1319 1639 4683 9921 |
Giải sáu |
522 244 782 |
Giải bảy |
42 95 26 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,9 | 0,2,6 | 1 | 5,8,9 | 2,4,8 | 2 | 1,2,4,6 | 42,8 | 3 | 4,9 | 2,3,42 | 4 | 0,2,32,42 | 1,6,9 | 5 | | 2,8,9 | 6 | 1,5 | | 7 | 8 | 1,7,8 | 8 | 2,3,6,8 | 0,1,3,9 | 9 | 5,6,9 |
|
3HE-5HE-10HE-8HE-11HE-14HE
|
Giải ĐB |
92059 |
Giải nhất |
59893 |
Giải nhì |
20295 16140 |
Giải ba |
04562 52826 56419 62210 00189 50910 |
Giải tư |
3126 5032 6404 0459 |
Giải năm |
8515 3047 7522 5314 7391 4871 |
Giải sáu |
033 016 414 |
Giải bảy |
76 42 71 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,4 | 0 | 4 | 72,9 | 1 | 02,42,5,6 9 | 2,3,4,6 | 2 | 2,62,7 | 3,9 | 3 | 2,3 | 0,12 | 4 | 0,2,7 | 1,9 | 5 | 92 | 1,22,7 | 6 | 2 | 2,4 | 7 | 12,6 | | 8 | 9 | 1,52,8 | 9 | 1,3,5 |
|
11HF-12HF-3HF-8HF-9HF-4HF
|
Giải ĐB |
48507 |
Giải nhất |
74741 |
Giải nhì |
08046 53319 |
Giải ba |
70544 79425 51418 22887 36137 00075 |
Giải tư |
5011 5779 9707 0072 |
Giải năm |
4622 1013 7908 8828 5351 1095 |
Giải sáu |
658 768 364 |
Giải bảy |
24 96 44 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 72,8 | 1,4,5 | 1 | 1,3,8,9 | 2,7 | 2 | 2,4,5,8 | 1 | 3 | 7 | 2,42,6 | 4 | 1,42,6 | 2,7,9 | 5 | 1,6,8 | 4,5,9 | 6 | 4,8 | 02,3,8 | 7 | 2,5,9 | 0,1,2,5 6 | 8 | 7 | 1,7 | 9 | 5,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|