|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
48935 |
Giải nhất |
24089 |
Giải nhì |
81487 13646 |
Giải ba |
27470 77815 30977 43820 99786 39231 |
Giải tư |
4191 5483 8632 0787 |
Giải năm |
3736 0340 5407 9702 0137 0024 |
Giải sáu |
030 205 482 |
Giải bảy |
12 56 35 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,7 | 0 | 2,5,7 | 3,9 | 1 | 2,4,5 | 0,1,3,8 | 2 | 0,4 | 8 | 3 | 0,1,2,52 6,7 | 1,2 | 4 | 0,6 | 0,1,32 | 5 | 6 | 3,4,5,8 | 6 | | 0,3,7,82 | 7 | 0,7 | | 8 | 2,3,6,72 9 | 8 | 9 | 1 |
|
|
Giải ĐB |
57873 |
Giải nhất |
92920 |
Giải nhì |
52262 09941 |
Giải ba |
96272 22551 71874 22308 09347 30659 |
Giải tư |
3821 3568 1310 6039 |
Giải năm |
4842 5398 2630 3074 6385 0414 |
Giải sáu |
149 187 436 |
Giải bảy |
85 26 12 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3 | 0 | 8 | 22,4,5 | 1 | 0,2,4 | 1,4,6,7 | 2 | 0,12,6 | 7 | 3 | 0,6,9 | 1,72 | 4 | 1,2,7,9 | 82 | 5 | 1,9 | 2,3 | 6 | 2,8 | 4,8 | 7 | 2,3,42 | 0,6,9 | 8 | 52,7 | 3,4,5 | 9 | 8 |
|
|
Giải ĐB |
92056 |
Giải nhất |
38670 |
Giải nhì |
79011 93194 |
Giải ba |
32880 33677 82474 91971 86071 86620 |
Giải tư |
5372 7570 2368 1723 |
Giải năm |
8031 8660 3475 1179 3756 3319 |
Giải sáu |
998 865 755 |
Giải bảy |
44 49 76 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,72,8 | 0 | | 1,3,72 | 1 | 1,9 | 7 | 2 | 0,3,6 | 2 | 3 | 1 | 4,7,9 | 4 | 4,9 | 5,6,7 | 5 | 5,62 | 2,52,7 | 6 | 0,5,8 | 7 | 7 | 02,12,2,4 5,6,7,9 | 6,9 | 8 | 0 | 1,4,7 | 9 | 4,8 |
|
|
Giải ĐB |
93757 |
Giải nhất |
35604 |
Giải nhì |
61096 44364 |
Giải ba |
99354 59281 60959 15259 08892 25279 |
Giải tư |
8876 8887 5165 6469 |
Giải năm |
5485 6159 5596 3190 3158 6451 |
Giải sáu |
703 387 858 |
Giải bảy |
78 83 95 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3,4 | 5,8 | 1 | | 9 | 2 | | 0,5,8 | 3 | | 0,5,6 | 4 | | 6,8,9 | 5 | 1,3,4,7 82,93 | 7,92 | 6 | 4,5,9 | 5,82 | 7 | 6,8,9 | 52,7 | 8 | 1,3,5,72 | 53,6,7 | 9 | 0,2,5,62 |
|
|
Giải ĐB |
11219 |
Giải nhất |
41453 |
Giải nhì |
06491 76098 |
Giải ba |
24551 58984 52666 67104 14093 16634 |
Giải tư |
5246 6871 9737 7119 |
Giải năm |
0499 2059 0139 8152 1503 7221 |
Giải sáu |
201 965 907 |
Giải bảy |
65 63 19 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,4,7 | 0,2,5,7 92 | 1 | 93 | 5 | 2 | 1 | 0,5,6,9 | 3 | 4,7,9 | 0,3,8 | 4 | 6 | 62 | 5 | 1,2,3,9 | 4,6 | 6 | 3,52,6 | 0,3 | 7 | 1 | 9 | 8 | 4 | 13,3,5,9 | 9 | 12,3,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
00177 |
Giải nhất |
22289 |
Giải nhì |
57860 48409 |
Giải ba |
67890 77140 59527 80430 03471 32036 |
Giải tư |
4355 6723 4339 5688 |
Giải năm |
8676 9779 4414 9619 1433 9171 |
Giải sáu |
765 966 292 |
Giải bảy |
35 44 54 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6,9 | 0 | 9 | 72 | 1 | 4,9 | 9 | 2 | 3,7 | 2,3 | 3 | 0,3,5,6 9 | 1,4,5 | 4 | 0,4,6 | 3,5,6 | 5 | 4,5 | 3,4,6,7 | 6 | 0,5,6 | 2,7 | 7 | 12,6,7,9 | 8 | 8 | 8,9 | 0,1,3,7 8 | 9 | 0,2 |
|
|
Giải ĐB |
92527 |
Giải nhất |
98631 |
Giải nhì |
19670 10736 |
Giải ba |
61392 12020 85338 84594 36260 41012 |
Giải tư |
9929 9246 8862 3113 |
Giải năm |
9334 2255 7983 4562 5280 4525 |
Giải sáu |
325 931 501 |
Giải bảy |
68 74 91 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,7,8 | 0 | 1 | 0,32,9 | 1 | 2,3 | 1,2,62,9 | 2 | 0,2,52,7 9 | 1,8 | 3 | 12,4,6,8 | 3,7,9 | 4 | 6 | 22,5 | 5 | 5 | 3,4 | 6 | 0,22,8 | 2 | 7 | 0,4 | 3,6 | 8 | 0,3 | 2 | 9 | 1,2,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|