|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
803529 |
Giải nhất |
56214 |
Giải nhì |
94015 |
Giải ba |
01349 11756 |
Giải tư |
61525 83069 69159 88261 91966 45542 89152 |
Giải năm |
4711 |
Giải sáu |
2746 2555 0695 |
Giải bảy |
883 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,6 | 1 | 1,4,5 | 4,5 | 2 | 5,9 | 8 | 3 | | 1 | 4 | 2,6,9 | 1,2,5,9 | 5 | 2,5,6,7 9 | 4,5,6 | 6 | 1,6,9 | 5 | 7 | | | 8 | 3 | 2,4,5,6 | 9 | 5 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
113395 |
Giải nhất |
93074 |
Giải nhì |
79711 |
Giải ba |
52539 56867 |
Giải tư |
77621 12579 16064 49140 70325 47523 14228 |
Giải năm |
3795 |
Giải sáu |
3770 9869 7788 |
Giải bảy |
276 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | | 1,2 | 1 | 1 | | 2 | 1,3,5,8 | 2 | 3 | 8,9 | 6,7 | 4 | 0 | 2,92 | 5 | | 7 | 6 | 4,7,9 | 6 | 7 | 0,4,6,9 | 2,3,8 | 8 | 8 | 3,6,7 | 9 | 52 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
349596 |
Giải nhất |
17958 |
Giải nhì |
82055 |
Giải ba |
61438 23738 |
Giải tư |
51467 02059 21821 46010 29293 02006 04484 |
Giải năm |
8410 |
Giải sáu |
5569 7368 9959 |
Giải bảy |
090 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,9 | 0 | 6 | 2 | 1 | 02 | | 2 | 1 | 8,9 | 3 | 82 | 8 | 4 | | 5 | 5 | 5,8,92 | 0,9 | 6 | 7,8,9 | 6 | 7 | | 32,5,6 | 8 | 3,4 | 52,6 | 9 | 0,3,6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
329026 |
Giải nhất |
81799 |
Giải nhì |
35855 |
Giải ba |
68841 95032 |
Giải tư |
27637 68657 28066 90400 77266 32773 20425 |
Giải năm |
3079 |
Giải sáu |
7400 7834 8708 |
Giải bảy |
328 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,8 | 4 | 1 | | 3 | 2 | 5,6,8 | 7 | 3 | 2,4,7 | 3 | 4 | 1 | 2,5 | 5 | 5,7 | 2,62 | 6 | 62,8 | 3,5 | 7 | 3,9 | 0,2,6 | 8 | | 7,9 | 9 | 9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
803563 |
Giải nhất |
00331 |
Giải nhì |
41465 |
Giải ba |
95314 04119 |
Giải tư |
69771 76703 61336 05914 20317 95393 78180 |
Giải năm |
3075 |
Giải sáu |
2022 6145 8533 |
Giải bảy |
742 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 3,7 | 3,7 | 1 | 42,7,9 | 2,4 | 2 | 2 | 0,3,6,9 | 3 | 1,3,6 | 12 | 4 | 2,5 | 4,6,7 | 5 | | 3 | 6 | 3,5 | 0,1 | 7 | 1,5 | | 8 | 0 | 1 | 9 | 3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
229215 |
Giải nhất |
73014 |
Giải nhì |
66484 |
Giải ba |
52748 73666 |
Giải tư |
91982 44593 99111 51580 09839 69578 48395 |
Giải năm |
3877 |
Giải sáu |
7444 9216 5883 |
Giải bảy |
226 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 1 | 1 | 1,4,5,6 | 8 | 2 | 6 | 5,8,9 | 3 | 9 | 1,4,8 | 4 | 4,8 | 1,9 | 5 | 3 | 1,2,6 | 6 | 6 | 7 | 7 | 7,8 | 4,7 | 8 | 0,2,3,4 | 3 | 9 | 3,5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
993423 |
Giải nhất |
29906 |
Giải nhì |
47763 |
Giải ba |
30950 12749 |
Giải tư |
14994 91853 08994 52853 32674 33332 64773 |
Giải năm |
0225 |
Giải sáu |
2122 8963 3121 |
Giải bảy |
549 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 6 | 2 | 1 | 6 | 2,3 | 2 | 1,2,3,5 | 2,52,62,7 | 3 | 2 | 7,92 | 4 | 92 | 2 | 5 | 0,32 | 0,1 | 6 | 32 | | 7 | 3,4 | | 8 | | 42 | 9 | 42 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|