|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
715334 |
Giải nhất |
45134 |
Giải nhì |
22950 |
Giải ba |
69159 22571 |
Giải tư |
56194 55116 52873 84903 82456 26426 46723 |
Giải năm |
6192 |
Giải sáu |
7360 9483 6985 |
Giải bảy |
634 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 3 | 7 | 1 | 62 | 9 | 2 | 3,6 | 0,2,7,8 | 3 | 43 | 33,9 | 4 | | 8 | 5 | 0,6,9 | 12,2,5 | 6 | 0 | | 7 | 1,3 | | 8 | 3,5 | 5 | 9 | 2,4 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
973858 |
Giải nhất |
55011 |
Giải nhì |
76190 |
Giải ba |
58591 34704 |
Giải tư |
80016 13396 26515 12652 14775 84847 19556 |
Giải năm |
8253 |
Giải sáu |
0069 4169 0411 |
Giải bảy |
459 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4 | 12,9 | 1 | 12,5,6 | 5 | 2 | 9 | 5 | 3 | | 0 | 4 | 7 | 1,7 | 5 | 2,3,6,8 9 | 1,5,9 | 6 | 92 | 4 | 7 | 5 | 5 | 8 | | 2,5,62 | 9 | 0,1,6 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
483609 |
Giải nhất |
21142 |
Giải nhì |
78949 |
Giải ba |
96836 08565 |
Giải tư |
46989 57286 35414 01878 93106 11539 68467 |
Giải năm |
7744 |
Giải sáu |
5693 0704 9824 |
Giải bảy |
355 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,6,9 | | 1 | 4 | 4 | 2 | 4 | 9 | 3 | 6,9 | 0,1,2,4 | 4 | 2,4,9 | 5,6 | 5 | 5 | 0,3,6,8 | 6 | 5,6,7 | 6 | 7 | 8 | 7 | 8 | 6,9 | 0,3,4,8 | 9 | 3 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
728095 |
Giải nhất |
86576 |
Giải nhì |
74986 |
Giải ba |
36162 03604 |
Giải tư |
69618 84309 37137 70488 12558 11688 37038 |
Giải năm |
0823 |
Giải sáu |
4084 4986 1060 |
Giải bảy |
476 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4,9 | | 1 | 8 | 6 | 2 | 3 | 2 | 3 | 7,8 | 0,7,8 | 4 | | 9 | 5 | 8 | 72,82 | 6 | 0,2 | 3 | 7 | 4,62 | 1,3,5,82 | 8 | 4,62,82 | 0 | 9 | 5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
364073 |
Giải nhất |
98098 |
Giải nhì |
10929 |
Giải ba |
75131 39378 |
Giải tư |
10469 62672 14320 17168 98097 07650 10312 |
Giải năm |
4377 |
Giải sáu |
8412 7270 6045 |
Giải bảy |
330 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5,7 | 0 | | 3 | 1 | 22 | 12,7 | 2 | 0,9 | 7 | 3 | 0,1,9 | | 4 | 5 | 4 | 5 | 0 | | 6 | 8,9 | 7,9 | 7 | 0,2,3,7 8 | 6,7,9 | 8 | | 2,3,6 | 9 | 7,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
070260 |
Giải nhất |
76749 |
Giải nhì |
28340 |
Giải ba |
25698 59921 |
Giải tư |
57671 05063 29176 47758 40630 55334 22526 |
Giải năm |
8483 |
Giải sáu |
0567 5353 1843 |
Giải bảy |
504 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6 | 0 | 4 | 2,7 | 1 | | | 2 | 1,6 | 4,5,6,8 | 3 | 0,4,7 | 0,3 | 4 | 0,3,9 | | 5 | 3,8 | 2,7 | 6 | 0,3,7 | 3,6 | 7 | 1,6 | 5,9 | 8 | 3 | 4 | 9 | 8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
611139 |
Giải nhất |
86240 |
Giải nhì |
46963 |
Giải ba |
77309 33202 |
Giải tư |
52313 85381 60276 51441 81905 80389 78244 |
Giải năm |
0559 |
Giải sáu |
6385 5350 0858 |
Giải bảy |
970 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,7 | 0 | 2,5,9 | 4,8 | 1 | 3 | 0 | 2 | | 1,6 | 3 | 9 | 4,9 | 4 | 0,1,4 | 0,8 | 5 | 0,8,9 | 7 | 6 | 3 | | 7 | 0,6 | 5 | 8 | 1,5,9 | 0,3,5,8 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|