|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
259086 |
Giải nhất |
27950 |
Giải nhì |
96654 |
Giải ba |
04048 35350 |
Giải tư |
80413 42514 64954 51542 51094 79885 22351 |
Giải năm |
0627 |
Giải sáu |
7722 7951 4339 |
Giải bảy |
354 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | | 1,52 | 1 | 1,3,4 | 2,4 | 2 | 2,7 | 1 | 3 | 9 | 1,53,9 | 4 | 2,8 | 8 | 5 | 02,12,43 | 8 | 6 | | 2 | 7 | | 4 | 8 | 5,6 | 3 | 9 | 4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
702727 |
Giải nhất |
47380 |
Giải nhì |
45141 |
Giải ba |
98715 19855 |
Giải tư |
74937 51042 44987 27085 69297 69495 99071 |
Giải năm |
4776 |
Giải sáu |
6128 7375 5643 |
Giải bảy |
996 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 4,7 | 1 | 5 | 42 | 2 | 7,8 | 4 | 3 | 7 | | 4 | 1,22,3 | 1,5,7,8 9 | 5 | 5 | 7,9 | 6 | | 2,3,8,9 | 7 | 1,5,6 | 2 | 8 | 0,5,7 | | 9 | 5,6,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
124260 |
Giải nhất |
72750 |
Giải nhì |
12307 |
Giải ba |
39272 96221 |
Giải tư |
47072 17094 28768 87241 44373 00995 95209 |
Giải năm |
3998 |
Giải sáu |
8488 5182 5322 |
Giải bảy |
327 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 7,9 | 2,4 | 1 | | 2,72,8 | 2 | 1,2,7 | 7 | 3 | | 9 | 4 | 1 | 9 | 5 | 0 | | 6 | 0,82 | 0,2 | 7 | 22,3 | 62,8,9 | 8 | 2,8 | 0 | 9 | 4,5,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
180575 |
Giải nhất |
80627 |
Giải nhì |
80360 |
Giải ba |
19599 22185 |
Giải tư |
39747 59538 41288 50427 02048 12021 29230 |
Giải năm |
3479 |
Giải sáu |
2141 9125 9613 |
Giải bảy |
614 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | | 2,4 | 1 | 3,4 | | 2 | 1,52,72 | 1 | 3 | 0,8 | 1 | 4 | 1,7,8 | 22,7,8 | 5 | | | 6 | 0 | 22,4 | 7 | 5,9 | 3,4,8 | 8 | 5,8 | 7,9 | 9 | 9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
651156 |
Giải nhất |
70100 |
Giải nhì |
16923 |
Giải ba |
39354 85807 |
Giải tư |
78267 54268 16488 43941 34696 16941 55557 |
Giải năm |
9044 |
Giải sáu |
2590 5125 5474 |
Giải bảy |
216 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,7 | 42 | 1 | 6 | | 2 | 3,5 | 2 | 3 | | 4,5,7 | 4 | 12,4 | 2,5 | 5 | 4,5,6,7 | 1,5,9 | 6 | 7,8 | 0,5,6 | 7 | 4 | 6,8 | 8 | 8 | | 9 | 0,6 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
341790 |
Giải nhất |
99297 |
Giải nhì |
68121 |
Giải ba |
63645 74446 |
Giải tư |
70388 94155 32998 42689 25400 03379 76112 |
Giải năm |
2413 |
Giải sáu |
4012 8525 0806 |
Giải bảy |
640 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,9 | 0 | 0,6 | 2 | 1 | 22,3 | 12 | 2 | 1,5 | 1 | 3 | | | 4 | 0,5,6 | 2,4,5 | 5 | 5 | 0,4,7 | 6 | | 9 | 7 | 6,9 | 8,9 | 8 | 8,9 | 7,8 | 9 | 0,7,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
091021 |
Giải nhất |
96798 |
Giải nhì |
94994 |
Giải ba |
94939 06600 |
Giải tư |
93230 51758 68575 31819 05464 74781 17840 |
Giải năm |
6259 |
Giải sáu |
5920 3519 2419 |
Giải bảy |
188 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,4 | 0 | 0 | 2,5,8 | 1 | 93 | | 2 | 0,1 | | 3 | 0,9 | 6,9 | 4 | 0 | 7 | 5 | 1,8,9 | | 6 | 4 | | 7 | 5 | 5,8,9 | 8 | 1,8 | 13,3,5 | 9 | 4,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
066338 |
Giải nhất |
37733 |
Giải nhì |
22275 |
Giải ba |
73464 54637 |
Giải tư |
11758 55791 59479 10788 22727 15478 64466 |
Giải năm |
8549 |
Giải sáu |
2309 5041 7883 |
Giải bảy |
023 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 4,9 | 1 | 5 | | 2 | 3,7 | 2,3,8 | 3 | 3,7,8 | 6 | 4 | 1,9 | 1,7 | 5 | 8 | 6 | 6 | 4,6 | 2,3 | 7 | 5,8,9 | 3,5,7,8 | 8 | 3,8 | 0,4,7 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|