|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
258093 |
Giải nhất |
06753 |
Giải nhì |
32811 |
Giải ba |
57773 87718 |
Giải tư |
70765 81787 75162 63633 20034 47314 62457 |
Giải năm |
9746 |
Giải sáu |
3430 0896 2084 |
Giải bảy |
713 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 12 | 1 | 12,3,4,8 | 6 | 2 | | 1,3,5,7 9 | 3 | 0,3,4 | 1,3,8 | 4 | 6 | 6 | 5 | 3,7 | 4,9 | 6 | 2,5 | 5,8 | 7 | 3 | 1 | 8 | 4,7 | | 9 | 3,6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
512228 |
Giải nhất |
73066 |
Giải nhì |
93476 |
Giải ba |
45394 04831 |
Giải tư |
83425 24592 79843 31268 73596 92880 63572 |
Giải năm |
0230 |
Giải sáu |
3599 6839 9599 |
Giải bảy |
443 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 5 | 3 | 1 | | 7,9 | 2 | 5,8 | 42 | 3 | 0,1,9 | 9 | 4 | 32 | 0,2 | 5 | | 6,7,9 | 6 | 6,8 | | 7 | 2,6 | 2,6 | 8 | 0 | 3,92 | 9 | 2,4,6,92 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
649362 |
Giải nhất |
06137 |
Giải nhì |
65274 |
Giải ba |
41396 57694 |
Giải tư |
67526 71479 02456 05616 30542 24300 61165 |
Giải năm |
2453 |
Giải sáu |
5550 6525 3940 |
Giải bảy |
171 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5 | 0 | 0 | 7 | 1 | 62 | 4,6 | 2 | 5,6 | 5 | 3 | 7 | 7,9 | 4 | 0,2 | 2,6 | 5 | 0,3,6 | 12,2,5,9 | 6 | 2,5 | 3 | 7 | 1,4,9 | | 8 | | 7 | 9 | 4,6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
388324 |
Giải nhất |
10426 |
Giải nhì |
87267 |
Giải ba |
64393 94060 |
Giải tư |
56658 63353 70706 88005 60587 22529 31727 |
Giải năm |
6280 |
Giải sáu |
4688 4756 3107 |
Giải bảy |
472 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 5,6,7 | | 1 | | 7 | 2 | 4,6,7,9 | 5,9 | 3 | | 2 | 4 | 6 | 0 | 5 | 3,6,8 | 0,2,4,5 | 6 | 0,7 | 0,2,6,8 | 7 | 2 | 5,8 | 8 | 0,7,8 | 2 | 9 | 3 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
642221 |
Giải nhất |
41170 |
Giải nhì |
34345 |
Giải ba |
78377 44119 |
Giải tư |
28117 65956 43764 41531 69632 99797 54748 |
Giải năm |
6436 |
Giải sáu |
7014 6331 2767 |
Giải bảy |
091 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 2,32,9 | 1 | 4,7,9 | 3 | 2 | 1 | | 3 | 12,2,6 | 1,6,9 | 4 | 5,8 | 4 | 5 | 6 | 3,5 | 6 | 4,7 | 1,6,7,9 | 7 | 0,7 | 4 | 8 | | 1 | 9 | 1,4,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
881601 |
Giải nhất |
83493 |
Giải nhì |
84662 |
Giải ba |
63999 71089 |
Giải tư |
73552 08840 55792 06554 03410 74413 39453 |
Giải năm |
4239 |
Giải sáu |
2059 4658 0790 |
Giải bảy |
655 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,9 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0,3 | 5,6,9 | 2 | | 1,5,9 | 3 | 7,9 | 5 | 4 | 0 | 5 | 5 | 2,3,4,5 8,9 | | 6 | 2 | 3 | 7 | | 5 | 8 | 9 | 3,5,8,9 | 9 | 0,2,3,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
112464 |
Giải nhất |
32182 |
Giải nhì |
67428 |
Giải ba |
65963 39887 |
Giải tư |
50602 16280 77092 14327 87314 69710 11893 |
Giải năm |
8683 |
Giải sáu |
5499 4819 7774 |
Giải bảy |
215 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 2 | | 1 | 0,4,5,9 | 0,8,9 | 2 | 7,8 | 6,8,9 | 3 | | 1,6,7 | 4 | | 1 | 5 | | | 6 | 3,4 | 2,8,9 | 7 | 4 | 2 | 8 | 0,2,3,7 | 1,9 | 9 | 2,3,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|