|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 41 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
31/03/2024 -
30/04/2024
Trà Vinh 26/04/2024 |
Giải bảy: 241 |
An Giang 25/04/2024 |
Giải tư: 77385 - 54841 - 86633 - 09711 - 18141 - 63604 - 95745 |
Bến Tre 23/04/2024 |
Giải năm: 4541 |
Bạc Liêu 23/04/2024 |
Giải tám: 41 |
Tiền Giang 21/04/2024 |
Giải sáu: 1415 - 8741 - 3811 |
Sóc Trăng 17/04/2024 |
Giải tư: 16374 - 00215 - 41541 - 57610 - 60921 - 27993 - 51714 |
Đồng Tháp 15/04/2024 |
Giải tám: 41 |
Tây Ninh 11/04/2024 |
Giải tám: 41 |
An Giang 11/04/2024 |
Giải nhất: 52841 |
Đồng Nai 10/04/2024 |
Giải tư: 88031 - 44882 - 98841 - 86298 - 84584 - 30857 - 90723 |
TP. HCM 06/04/2024 |
Giải sáu: 0092 - 9586 - 2241 |
Vĩnh Long 05/04/2024 |
Giải tư: 15564 - 87219 - 55126 - 77599 - 37141 - 55265 - 95395 |
An Giang 04/04/2024 |
Giải ĐB: 318541 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 16/05/2024
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
65
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
97
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
30
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
62
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
95
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
30
|
( 9 Lần ) |
Tăng 1 |
|
65
|
( 9 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 9 Lần ) |
Không tăng
|
|
64
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
12 Lần |
1 |
|
0 |
18 Lần |
4 |
|
21 Lần |
3 |
|
1 |
14 Lần |
3 |
|
16 Lần |
1 |
|
2 |
17 Lần |
4 |
|
18 Lần |
2 |
|
3 |
21 Lần |
6 |
|
16 Lần |
5 |
|
4 |
20 Lần |
0 |
|
16 Lần |
2 |
|
5 |
17 Lần |
2 |
|
20 Lần |
5 |
|
6 |
17 Lần |
2 |
|
13 Lần |
0 |
|
7 |
16 Lần |
1 |
|
13 Lần |
3 |
|
8 |
11 Lần |
4 |
|
17 Lần |
0 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
|
|
|