|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 04 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
24/05/2018 -
23/06/2018
Hải Phòng 22/06/2018 |
Giải sáu: 239 - 804 - 309 |
Quảng Ninh 19/06/2018 |
Giải ba: 00096 - 67004 - 18355 - 81739 - 29737 - 15954 |
Hà Nội 18/06/2018 |
Giải nhì: 41104 - 06349 |
Thái Bình 17/06/2018 |
Giải ba: 95808 - 31304 - 68664 - 87891 - 15561 - 80316 |
Hà Nội 14/06/2018 |
Giải ba: 90243 - 62895 - 08534 - 13384 - 18724 - 51904 Giải tư: 5601 - 4125 - 0044 - 5704 |
Thái Bình 10/06/2018 |
Giải ba: 81504 - 55996 - 06546 - 34537 - 78774 - 79267 |
Nam Định 09/06/2018 |
Giải ba: 76336 - 33684 - 15730 - 04088 - 83004 - 19652 |
Bắc Ninh 06/06/2018 |
Giải nhì: 18104 - 92519 Giải ba: 69219 - 33260 - 39289 - 27151 - 37365 - 81104 |
Quảng Ninh 05/06/2018 |
Giải nhất: 84704 |
Hà Nội 04/06/2018 |
Giải ba: 76580 - 74508 - 16504 - 51988 - 65231 - 31388 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|