|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 11 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
01/04/2024 -
01/05/2024
Quảng Ninh 30/04/2024 |
Giải ba: 09211 - 39887 - 51882 - 98592 - 13100 - 35623 Giải sáu: 064 - 111 - 819 |
Nam Định 27/04/2024 |
Giải năm: 1611 - 8897 - 8947 - 2599 - 7671 - 9757 |
Thái Bình 21/04/2024 |
Giải bảy: 11 - 59 - 91 - 39 |
Hải Phòng 05/04/2024 |
Giải năm: 7007 - 0315 - 6233 - 7010 - 2611 - 6123 |
Hà Nội 04/04/2024 |
Giải năm: 4578 - 6228 - 5858 - 0611 - 4540 - 7296 |
Bắc Ninh 03/04/2024 |
Giải ba: 42539 - 81311 - 58310 - 75139 - 27406 - 83349 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 21/05/2024
39
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
62
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
02
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
10
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
22
|
( 2 Lần ) |
Giảm 4 |
|
24
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
25
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
32
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
45
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
50
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
61
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
68
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
69
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
75
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
95
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
98
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
25
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
52
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
09
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
62
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
68
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
90
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
8 Lần |
0 |
|
3 Lần |
2 |
|
1 |
5 Lần |
1 |
|
8 Lần |
4 |
|
2 |
14 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
3 |
5 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
4 |
2 Lần |
5 |
|
7 Lần |
1 |
|
5 |
12 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
6 |
7 Lần |
0 |
|
7 Lần |
1 |
|
7 |
6 Lần |
0 |
|
10 Lần |
1 |
|
8 |
11 Lần |
3 |
|
10 Lần |
1 |
|
9 |
11 Lần |
1 |
|
|
|
|