|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 13/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Power 6/55
Thứ bảy |
Kỳ vé: #00848 | Ngày quay thưởng 04/03/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
49,872,652,950đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,449,102,600đ |
Giải nhất |
|
9 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
657 |
500,000đ |
Giải ba |
|
14,912 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #00847 | Ngày quay thưởng 02/03/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
47,768,959,650đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,215,358,900đ |
Giải nhất |
|
9 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
590 |
500,000đ |
Giải ba |
|
13,363 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #00846 | Ngày quay thưởng 28/02/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
45,830,729,550đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
4,144,011,550đ |
Giải nhất |
|
6 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
569 |
500,000đ |
Giải ba |
|
12,437 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #00845 | Ngày quay thưởng 25/02/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
43,516,873,650đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,886,916,450đ |
Giải nhất |
|
12 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
501 |
500,000đ |
Giải ba |
|
10,921 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #00844 | Ngày quay thưởng 23/02/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
41,760,073,200đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,691,716,400đ |
Giải nhất |
|
15 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
528 |
500,000đ |
Giải ba |
|
11,269 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #00843 | Ngày quay thưởng 21/02/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
40,163,155,050đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,514,281,050đ |
Giải nhất |
|
13 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
758 |
500,000đ |
Giải ba |
|
14,170 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #00842 | Ngày quay thưởng 18/02/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
38,396,133,300đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,317,945,300đ |
Giải nhất |
|
7 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
515 |
500,000đ |
Giải ba |
|
11,659 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #00841 | Ngày quay thưởng 16/02/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
36,591,358,350đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,117,414,750đ |
Giải nhất |
|
19 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
942 |
500,000đ |
Giải ba |
|
15,197 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #00840 | Ngày quay thưởng 14/02/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
35,534,625,600đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
3,614,958,400đ |
Giải nhất |
|
8 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
531 |
500,000đ |
Giải ba |
|
11,859 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #00839 | Ngày quay thưởng 11/02/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
33,529,908,900đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,392,212,100đ |
Giải nhất |
|
6 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
422 |
500,000đ |
Giải ba |
|
9,369 |
50,000đ |
|
|
|
|