|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20482 |
Giải nhất |
76825 |
Giải nhì |
14420 20432 |
Giải ba |
01181 16116 00798 07807 66445 87086 |
Giải tư |
8837 4609 3517 3971 |
Giải năm |
7170 3669 9091 6037 0750 1215 |
Giải sáu |
663 622 241 |
Giải bảy |
68 46 65 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,7 | 0 | 7,9 | 4,7,8,9 | 1 | 5,6,7 | 2,3,8,9 | 2 | 0,2,5 | 6 | 3 | 2,72 | | 4 | 1,5,6 | 1,2,4,6 | 5 | 0 | 1,4,8 | 6 | 3,5,8,9 | 0,1,32 | 7 | 0,1 | 6,9 | 8 | 1,2,6 | 0,6 | 9 | 1,2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
05005 |
Giải nhất |
54006 |
Giải nhì |
48395 02261 |
Giải ba |
89819 87704 49142 90775 37434 37932 |
Giải tư |
1972 4990 7237 2704 |
Giải năm |
2650 2788 5198 0234 8504 3166 |
Giải sáu |
554 123 878 |
Giải bảy |
67 50 90 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,92 | 0 | 43,5,6 | 62 | 1 | 9 | 3,4,7 | 2 | 3 | 2 | 3 | 2,42,7 | 03,32,5 | 4 | 2 | 0,7,9 | 5 | 02,4 | 0,6 | 6 | 12,6,7 | 3,6 | 7 | 2,5,8 | 7,8,9 | 8 | 8 | 1 | 9 | 02,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38401 |
Giải nhất |
50160 |
Giải nhì |
88541 63512 |
Giải ba |
40361 61453 44641 05957 18916 35842 |
Giải tư |
8541 4735 3909 9027 |
Giải năm |
4478 4597 0508 6449 0953 7050 |
Giải sáu |
133 551 049 |
Giải bảy |
60 61 51 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,62 | 0 | 1,8,9 | 0,43,52,62 | 1 | 2,6 | 1,4 | 2 | 4,7 | 3,52 | 3 | 3,5 | 2 | 4 | 13,2,92 | 3 | 5 | 0,12,32,7 | 1 | 6 | 02,12 | 2,5,9 | 7 | 8 | 0,7 | 8 | | 0,42 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43508 |
Giải nhất |
21543 |
Giải nhì |
21046 78177 |
Giải ba |
31777 02651 17614 14390 19751 16119 |
Giải tư |
1972 6759 2801 1118 |
Giải năm |
2300 8876 9827 3707 2680 4750 |
Giải sáu |
951 929 244 |
Giải bảy |
30 80 48 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5,82 9 | 0 | 0,1,7,8 | 0,53 | 1 | 4,8,9 | 7 | 2 | 7,9 | 4 | 3 | 0 | 1,4 | 4 | 3,4,6,8 | | 5 | 0,13,7,9 | 4,7 | 6 | | 0,2,5,72 | 7 | 2,6,72 | 0,1,4 | 8 | 02 | 1,2,5 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
60401 |
Giải nhất |
83322 |
Giải nhì |
04252 22100 |
Giải ba |
07335 04483 00133 08010 30037 98611 |
Giải tư |
0428 7466 5803 4297 |
Giải năm |
2430 3372 9973 0092 9530 8381 |
Giải sáu |
030 904 700 |
Giải bảy |
70 68 97 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,33,7 | 0 | 02,1,3,4 | 0,1,8 | 1 | 0,1,5 | 2,5,7,9 | 2 | 2,8 | 0,3,7,8 | 3 | 03,3,5,7 | 0 | 4 | | 1,3 | 5 | 2 | 6 | 6 | 6,8 | 3,92 | 7 | 0,2,3 | 2,6 | 8 | 1,3 | | 9 | 2,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28168 |
Giải nhất |
20576 |
Giải nhì |
44126 07051 |
Giải ba |
97468 82784 68799 45530 68003 99733 |
Giải tư |
1385 8900 4824 8280 |
Giải năm |
5715 6486 8984 0141 3069 0926 |
Giải sáu |
174 273 165 |
Giải bảy |
95 29 92 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,8 | 0 | 0,3 | 4,5 | 1 | 5 | 9 | 2 | 4,62,9 | 0,3,7 | 3 | 0,3 | 2,7,82 | 4 | 1 | 1,6,8,9 | 5 | 1 | 22,7,8,9 | 6 | 5,82,9 | | 7 | 3,4,6 | 62 | 8 | 0,42,5,6 | 2,6,9 | 9 | 2,5,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92098 |
Giải nhất |
52805 |
Giải nhì |
75143 77114 |
Giải ba |
15203 50919 46631 59280 77187 47680 |
Giải tư |
7722 9501 9745 1323 |
Giải năm |
4531 3509 5698 9947 2516 9662 |
Giải sáu |
939 346 796 |
Giải bảy |
27 73 80 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 83 | 0 | 1,3,5,9 | 0,32 | 1 | 4,6,9 | 2,6,8 | 2 | 2,3,7 | 0,2,4,7 | 3 | 12,9 | 1 | 4 | 3,5,6,7 | 0,4 | 5 | | 1,4,9 | 6 | 2 | 2,4,8 | 7 | 3 | 92 | 8 | 03,2,7 | 0,1,3 | 9 | 6,82 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|