ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.doisotrung.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk

Ngày: 08/12/2015
XSDLK
Giải ĐB
580159
Giải nhất
47536
Giải nhì
29946
Giải ba
74449
32576
Giải tư
35914
35963
58068
33625
13972
60855
26521
Giải năm
6565
Giải sáu
3362
6484
4592
Giải bảy
333
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
 0 
214
6,7,921,5
3,6,833,6
1,846,9
2,5,655,9
3,4,762,3,5,8
 72,6
683,4
4,592
 
Ngày: 01/12/2015
XSDLK
Giải ĐB
793585
Giải nhất
91709
Giải nhì
85891
Giải ba
23455
46684
Giải tư
34324
14137
55354
91176
52751
54117
37906
Giải năm
2998
Giải sáu
7081
7778
3874
Giải bảy
524
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
 06,92
5,8,917
 242
 37
22,5,7,84 
5,851,4,5
0,76 
1,374,6,8
7,981,4,5
0291,8
 
Ngày: 24/11/2015
XSDLK
Giải ĐB
101030
Giải nhất
99129
Giải nhì
91355
Giải ba
05942
29936
Giải tư
99645
90487
12746
35702
10296
26943
34741
Giải năm
1154
Giải sáu
7170
9030
5170
Giải bảy
834
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
32,7202
41 
0,429
4302,4,6
3,5,841,2,3,5
6
4,554,5
3,4,96 
8702
 84,7
296
 
Ngày: 17/11/2015
XSDLK
Giải ĐB
800440
Giải nhất
24648
Giải nhì
70962
Giải ba
41009
53551
Giải tư
44934
89700
71996
35896
19861
46274
79739
Giải năm
7784
Giải sáu
6565
7233
0875
Giải bảy
083
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
0,400,9
5,618
62 
3,833,4,9
3,7,840,8
6,751
9261,2,5
 74,5
1,483,4
0,3962
 
Ngày: 10/11/2015
XSDLK
Giải ĐB
548075
Giải nhất
72837
Giải nhì
37168
Giải ba
42993
37294
Giải tư
67644
18765
32493
26715
68335
81001
90080
Giải năm
4061
Giải sáu
9282
9392
6507
Giải bảy
660
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
6,801,7
0,612,5
1,8,92 
9235,7
4,944
1,3,6,75 
 60,1,5,8
0,375
680,2
 92,32,4
 
Ngày: 03/11/2015
XSDLK
Giải ĐB
136153
Giải nhất
68695
Giải nhì
04433
Giải ba
40123
44666
Giải tư
75421
02426
76629
91377
79362
10741
00756
Giải năm
4546
Giải sáu
9074
8780
2929
Giải bảy
997
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
80 
2,3,41 
621,3,6,92
2,3,531,3
741,6
953,6
2,4,5,662,6
7,974,7
 80
2295,7
 
Ngày: 27/10/2015
XSDLK
Giải ĐB
985735
Giải nhất
43610
Giải nhì
96066
Giải ba
00240
80570
Giải tư
22184
50248
90596
30615
81192
17501
11353
Giải năm
2329
Giải sáu
1584
2274
5791
Giải bảy
503
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
1,4,701,3
0,910,5
923,9
0,2,535
7,8240,8
1,353
6,966
 70,4
4842
291,2,6