ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.doisotrung.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk

Ngày: 13/04/2021
XSDLK
Giải ĐB
095450
Giải nhất
01387
Giải nhì
87811
Giải ba
34519
66939
Giải tư
16338
73285
93267
03564
42651
33890
59197
Giải năm
1009
Giải sáu
4633
3209
9285
Giải bảy
105
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
5,905,92
1,511,9
 2 
333,8,9
6,94 
0,8250,1
 64,7
6,8,97 
3852,7
02,1,390,4,7
 
Ngày: 06/04/2021
XSDLK
Giải ĐB
122385
Giải nhất
36420
Giải nhì
96179
Giải ba
60153
49551
Giải tư
25817
74724
02554
50012
75009
97487
38156
Giải năm
3467
Giải sáu
3076
0791
8474
Giải bảy
099
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
209
5,6,912,7
120,4
53 
2,5,74 
851,3,4,6
5,761,7
1,6,874,6,9
 85,7
0,7,991,9
 
Ngày: 30/03/2021
XSDLK
Giải ĐB
973988
Giải nhất
65200
Giải nhì
63888
Giải ba
77976
96600
Giải tư
40420
06407
59442
36880
56072
63211
75029
Giải năm
0789
Giải sáu
5420
2392
4584
Giải bảy
672
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
02,22,8002,7
111
4,72,9202,9
 3 
842
 5 
76 
0722,6
82,980,4,82,9
2,892,8
 
Ngày: 23/03/2021
XSDLK
Giải ĐB
872684
Giải nhất
28962
Giải nhì
20885
Giải ba
37740
49784
Giải tư
14016
82589
04551
77326
77638
99750
65354
Giải năm
4467
Giải sáu
3575
7908
5863
Giải bảy
662
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
4,5,608
516
6226
638
5,8240
7,850,1,4
1,260,22,3,7
675
0,3842,5,9
89 
 
Ngày: 16/03/2021
XSDLK
Giải ĐB
874065
Giải nhất
14025
Giải nhì
59917
Giải ba
43552
05445
Giải tư
64592
69197
87019
04422
61426
76759
10443
Giải năm
5884
Giải sáu
1898
5803
1214
Giải bảy
360
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
603
 14,7,9
2,5,922,5,6
0,43 
1,843,5
2,4,652,9
2,960,5
1,97 
984
1,592,6,7,8
 
Ngày: 09/03/2021
XSDLK
Giải ĐB
046576
Giải nhất
00500
Giải nhì
51852
Giải ba
13701
39704
Giải tư
37966
27389
58488
05822
01554
08595
34170
Giải năm
3358
Giải sáu
0608
8051
8899
Giải bảy
555
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
0,700,1,4,8
0,51 
2,522
 3 
0,54 
5,951,2,4,5
8
6,7,966
 70,6
0,5,888,9
8,995,6,9
 
Ngày: 02/03/2021
XSDLK
Giải ĐB
289014
Giải nhất
65365
Giải nhì
94241
Giải ba
17474
37266
Giải tư
03081
13803
12418
85647
27738
03012
78590
Giải năm
8025
Giải sáu
6916
2722
9857
Giải bảy
504
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
903,4
4,812,4,6,8
1,222,5
038
0,1,741,7
2,657
1,665,6,7
4,5,674
1,381
 90