ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.doisotrung.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 10/06/2022

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 10/06/2022
XSVL - Loại vé: 43VL23
Giải ĐB
755513
Giải nhất
83069
Giải nhì
89045
Giải ba
18588
66095
Giải tư
43782
33434
16496
65993
21798
57973
02362
Giải năm
0573
Giải sáu
7056
5195
1836
Giải bảy
965
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
 0 
 13
6,82 
1,72,934,6
345
4,6,9256
3,5,962,5,9
 732,9
8,982,8
6,793,52,6,8
 
Ngày: 10/06/2022
XSBD - Loại vé: 06K23
Giải ĐB
755621
Giải nhất
24246
Giải nhì
75773
Giải ba
02214
89743
Giải tư
90243
93793
88576
98790
27609
52081
10308
Giải năm
7629
Giải sáu
2652
1618
0597
Giải bảy
438
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
908,9
2,814,8
521,9
42,72,938
1432,6
 52
4,76 
9732,6
0,1,381
0,290,3,7
 
Ngày: 10/06/2022
XSTV - Loại vé: 31TV23
Giải ĐB
524019
Giải nhất
49218
Giải nhì
96904
Giải ba
07149
22741
Giải tư
48698
45800
64819
58116
17978
46740
50119
Giải năm
9735
Giải sáu
0151
7666
8931
Giải bảy
375
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
0,400,4
3,4,516,8,93
 2 
931,5
040,1,9
3,751
1,666
 75,8
1,7,98 
13,493,8
 
Ngày: 10/06/2022
6YS-11YS-4YS-1YS-5YS-14YS
Giải ĐB
08391
Giải nhất
12397
Giải nhì
70522
30508
Giải ba
49309
00889
33185
80590
37524
87162
Giải tư
6218
2133
4658
6445
Giải năm
4763
3870
5285
9927
8246
8501
Giải sáu
853
262
216
Giải bảy
45
81
02
24
ChụcSốĐ.Vị
7,901,2,8,9
0,8,916,8
0,2,6222,42,7
3,5,633
22452,6
42,8253,8
1,4622,3
2,970
0,1,581,52,9
0,890,1,7
 
Ngày: 10/06/2022
XSGL
Giải ĐB
248277
Giải nhất
81901
Giải nhì
71330
Giải ba
66910
13138
Giải tư
59807
09017
35169
87637
64905
22287
62062
Giải năm
2655
Giải sáu
8901
8895
3952
Giải bảy
515
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,1,300,12,5,7
0210,5,7
5,62 
 30,7,8
 4 
0,1,5,952,5
 62,9
0,1,3,7
8
77
387
695
 
Ngày: 10/06/2022
XSNT
Giải ĐB
134478
Giải nhất
84937
Giải nhì
66544
Giải ba
47057
94505
Giải tư
12351
54445
66196
87447
51696
55639
03137
Giải năm
5232
Giải sáu
2978
4750
0298
Giải bảy
488
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
504,5
51 
32 
 32,72,9
0,444,5,7
0,450,1,7
926 
32,4,5782
72,8,988
3962,8